Có 1 kết quả:
畏首畏尾 wèi shǒu wèi wěi ㄨㄟˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ ㄨㄟˇ
wèi shǒu wèi wěi ㄨㄟˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) afraid of the head, terrified of the tail (idiom); ever fearful and nervous
(2) afraid of the slightest thing
(2) afraid of the slightest thing
Bình luận 0